Có 2 kết quả:
毋宁 wú nìng ㄨˊ ㄋㄧㄥˋ • 毋寧 wú nìng ㄨˊ ㄋㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not as good as
(2) would rather
(2) would rather
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not as good as
(2) would rather
(2) would rather
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh